ex. Game, Music, Video, Photography

About 1,000 runners joining the 42 km race warm themselves up about 30 minutes before the race kicks off.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ runners. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

About 1,000 runners joining the 42 km race warm themselves up about 30 minutes before the race kicks off.

Nghĩa của câu:

runners


Ý nghĩa

@runner /'rʌnə/
* danh từ
- người tuỳ phái (ở ngân hàng)
- đấu thủ chạy đua
- người buôn lậu
- đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
- (thực vật học) thân bò
- dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
- người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)
- (động vật học) gà nước
- thớt trên (cối xay bột)
- vòng trượt
- (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
- (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…