ex. Game, Music, Video, Photography

All stocks but one in the banking sector were in the green this session.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ session. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

All stocks but one in the banking sector were in the green this session.

Nghĩa của câu:

session


Ý nghĩa

@session /'seʃn/
* danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
=in session+ đang họp (quốc hội)
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…