ex. Game, Music, Video, Photography

, amid weak wage growth and rising inequality, is holding back global growth, a senior IMF official said Monday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inequality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, amid weak wage growth and rising inequality, is holding back global growth, a senior IMF official said Monday.

Nghĩa của câu:

Inequality


Ý nghĩa

@Inequality
- (Econ) Bất đẳng thức.
+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…