ex. Game, Music, Video, Photography

An X-ray scan of a man's leg wherein a blade has been stuck for three years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An X-ray scan of a man's leg wherein a blade has been stuck for three years.

Nghĩa của câu:

blade


Ý nghĩa

@blade /bleid/
* danh từ
- lưỡi (dao, kiếm)
=a razor blade+ lưỡi dao cạo
- lá (cỏ, lúa)
- mái (chèo); cánh (chong chóng...)
- thanh kiếm
- xương dẹt ((cũng) blade bone)
- (thực vật học) phiến (lá)
- (thông tục) gã, anh chàng, thằng
=a ơolly old blade+ một anh chàng vui nhộn
=a cunning blade+ một thằng láu cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…