ex. Game, Music, Video, Photography

"Angel investing is a vital source of risk or equity capital to start-ups and SMEs," added Mellor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ angel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"angel investing is a vital source of risk or equity capital to start-ups and SMEs," added Mellor.

Nghĩa của câu:

angel


Ý nghĩa

@angel /'eindʤəl/
* danh từ
- thiên thần, thiên sứ
=the angel of death+ thiên thần báo tử
=the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ
=guardian angel+ thần hộ mệnh
- người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
- (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
- tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble)
!to be someone's good angel
- che chở phù hô cho ai
!to entertain an angel mawares
- tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
!to join the angels
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết
!ministering angels fear to tread
- lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

@angel
- (Tech) mục tiêu ký sinh (ra-đa) [TQ]; đạo thường hồ ba [TQ]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…