ex. Game, Music, Video, Photography

Another trader quoted the beans at $70 premiums to November and January contracts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ premiums. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Another trader quoted the beans at $70 premiums to November and January contracts.

Nghĩa của câu:

premiums


Ý nghĩa

@Premium
- (Econ) Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.
@premium /'pri:mjəm/
* danh từ
- phần thưởng
- tiền thưởng
- tiền đóng bảo hiểm
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
!at a premium
- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
!to put a premium on something
- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…