Câu ví dụ:
"As a father, as a husband, why wouldn't you be 100 percent in support of this?" Thewlis told AFP on the red carpet.
Nghĩa của câu:carpet
Ý nghĩa
@carpet /'kɑ:pit/
* danh từ
- tấm thảm
=to lay a carpet+ trải thảm
- thảm (cỏ, hoa, rêu...)
!to be on the carpet
- được đem ra thảo luận, bàn cãi
- bị mắng, bị quở trách
!to walk the carpet
- bị mắng, bị quở trách
* ngoại động từ
- trải thảm
- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng