ex. Game, Music, Video, Photography

As long as we get the right price, quality and service, we will win the export market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ win. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As long as we get the right price, quality and service, we will win the export market.

Nghĩa của câu:

win


Ý nghĩa

@win /win/
* danh từ
- sự thắng cuộc
=our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận
* ngoại động từ won
- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
=to win a prize+ đoạt gii
=to win money+ kiếm được tiền
=to win one's bread+ làm ăn sinh sống
=to win glory+ đạt được vinh quang
- thắng cuộc; thắng
=to win a race+ thắng cuộc đua
=to win a battle+ thắng trận
=to win the war+ chiến thắng
=to win the day; to win the field+ thắng
- thu phục, tranh thủ, lôi kéo
=to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người
=to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai
- đạt đến, đến
=to win the summit+ đạt tới đỉnh
=to win the shore+ tới bờ, cập bến
* nội động từ
- thắng cuộc, thắng trận
=which side won?+ bên nào thắng?
=to win hands down+ thắng dễ dàng
- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
= Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được
hàng triệu người
!to win back
- lấy lại, chiếm lại
!to win out
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận
!to win over
- lôi kéo về
!to win through
- khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…