ex. Game, Music, Video, Photography

Binh Chanh District recorded the highest subsidence of 309mm during that time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ subsidence. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Binh Chanh District recorded the highest subsidence of 309mm during that time.

Nghĩa của câu:

Huyện Bình Chánh ghi nhận mức sụt lún cao nhất là 309mm trong thời gian đó.

subsidence


Ý nghĩa

@subsidence /səb'saidəns/
* danh từ
- sự rút xuống (nước lụt...)
- sự lún xuống
- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…