ex. Game, Music, Video, Photography

Binh Chau Hot Spring Resort Binh Chau Hot Spring Resort in Xuyen Moc District, southern Ba Ria-Vung Tau Province is famed for its hot spring and mud baths.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Binh Chau hot Spring Resort Binh Chau hot Spring Resort in Xuyen Moc District, southern Ba Ria-Vung Tau Province is famed for its hot spring and mud baths.

Nghĩa của câu:

hot


Ý nghĩa

@hot /hɔt/
* tính từ
- nóng, nóng bức
=hot climate+ khí hậu nóng bức
- cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)
- nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)
- nóng nảy
=hot temper+ tính nóng nảy
- sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt
=hot dispute+ cuộc tranh cãi sôi nổi
- nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)
- mới phát hành giấy bạc
- (âm nhạc) giật gân
=hot music+ nhạc giật gân
- (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)
- (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)
- (điện học) thế hiệu cao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
!hot and hot
- ăn nóng (thức ăn)
!hot and strong
- sôi nổi, kịch liệt
!to make it (the place) too hot for somebody
- gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
* phó từ
- nóng
- nóng nảy, giận dữ
- sôi nổi; kịch liệt
!to blow hot and cold
- hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến
!to give it somebody hot
- (xem) give
* ngoại động từ
- đun nóng, hâm

@hot
- (vật lí) nóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…