Câu ví dụ:
But from the 80 strips it somehow produced 1,272 test results, it added.
Nghĩa của câu:results
Ý nghĩa
@result /ri'zʌlt/
* danh từ
- kết quả
=without result+ không có kết quả
- (toán học) đáp số
* nội động từ (+ from)
- do bởi, do mà ra
=poverty resulting from the arms race+ sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
=his recklessness resulted in failure+ sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
@result
- kết quả, thành tựu