ex. Game, Music, Video, Photography

But the man was dubbed the "Bosnia Butcher" was not present in court to hear the verdict, was dragged out of the courtroom after loudly accusing the judges of "lying".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ butcher. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the man was dubbed the "Bosnia butcher" was not present in court to hear the verdict, was dragged out of the courtroom after loudly accusing the judges of "lying".

Nghĩa của câu:

butcher


Ý nghĩa

@butcher /'butʃə/
* danh từ
- người hàng thịt; đồ tễ
- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
- mồi giả để câu cá hồi
!butcher's bill
- (xem) bill
!butcher's meat
- thịt lợn, thịt bò
* ngoại động từ
- giết, mổ (lợn, bò...)
- giết chóc tàn sát
- (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
- mạt sát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…