ex. Game, Music, Video, Photography

By Saturday, the team had mobilized 600 students from Hai Duong University of Medical Technology.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ students. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By Saturday, the team had mobilized 600 students from Hai Duong University of Medical Technology.

Nghĩa của câu:

students


Ý nghĩa

@student /'stju:dənt/
* danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
=a hard student+ người chăm học; người chăm làm
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…