ex. Game, Music, Video, Photography

Children read and learn through the makeshift trolley which serves as a mobile library, near the railroad, in Tagkawayan, Quezon Province, Philippines, February 15, 2022.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trolley. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Children read and learn through the makeshift trolley which serves as a mobile library, near the railroad, in Tagkawayan, Quezon Province, Philippines, February 15, 2022.

Nghĩa của câu:

trolley


Ý nghĩa

@trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/
* danh từ
- xe hai bánh đẩy tay
- xe bốn bánh đẩy tay
- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
- (ngành đường sắt) goòng
- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…