Câu ví dụ:
China ranks third among the 10 fastest growing wealth markets at number 13.
Nghĩa của câu:fastest
Ý nghĩa
@fast /fɑ:st/
* tính từ
- chắc chắn
=a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất
=to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc
- thân, thân thiết, keo sơn
=a fast friend+ bạn thân
=fast friendship+ tình bạn keo sơn
- bền, không phai
=a fast olour+ màu bền
- nhanh, mau
=watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh
=a fast train+ xe lửa tốc hành
- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
=the fast set+ làng chơi
!to be fast with gout
- nằm liệt giường vì bệnh gút
!to make fast
- buộc chặt
* phó từ
- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
=to stand fast+ đứng vững
=eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền
=to sleep fast+ ngủ say sưa
- nhanh
=to run fast+ chạy nhanh
- trác táng, phóng đãng
=to live fast+ sống trác táng, ăn chơi
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
!fast bind, fast find
- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
!to play fast and loose
- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
* danh từ
- sự ăn chay
- mùa ăn chay; ngày ăn chay
- sự nhịn đói
=to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng
* nội động từ
- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)
- nhịn ăn