ex. Game, Music, Video, Photography

Daniels’ attorney, Michael Avenatti, said the matter should be settled in open court.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ attorney. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Daniels’ attorney, Michael Avenatti, said the matter should be settled in open court.

Nghĩa của câu:

attorney


Ý nghĩa

@attorney /ə'tə:ni/
* danh từ
- người được uỷ quyền đại diện trước toà
=a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền
=power of attorney+ quyền uỷ nhiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)
!attorney at law
- luật sư
!Attoney General
- viện chưởng lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…