ex. Game, Music, Video, Photography

During a Monday meeting with EC President Ursula von der Leyen on the sidelines of 2021 U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During a Monday meeting with ec President Ursula von der Leyen on the sidelines of 2021 U.

Nghĩa của câu:

ec


Ý nghĩa

@ec
* (viết tắt)
- khu trung tâm phía đông (east central)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…