ex. Game, Music, Video, Photography

Each stage will use a different format soon to be announced by the organizers, game publishers Garena and Tencent said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arena. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Each stage will use a different format soon to be announced by the organizers, game publishers Garena and Tencent said.

Nghĩa của câu:

Mỗi chặng sẽ sử dụng một thể thức khác nhau sẽ sớm được ban tổ chức, nhà phát hành game Garena và Tencent cho biết.

arena


Ý nghĩa

@arena /ə'ri:nə/
* danh từ
- trường đấu (ở La mã)
- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
=in the international arena+ trên vũ đài quốc tế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…