Câu ví dụ:
" Facebook's headquarters include a cluster of buildings on the former Sun Microsystems campus it acquired in 2011.
Nghĩa của câu:campus
Ý nghĩa
@campus /'kæmpəs/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
- khu trường sở