ex. Game, Music, Video, Photography

government to fully lift inspections of catfish, he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inspections. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

government to fully lift inspections of catfish, he added.

Nghĩa của câu:

inspections


Ý nghĩa

@inspection /in'spekʃn/
* danh từ
- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
- sự duyệt (quân đội)

@inspection
- sự kiểm tra, sự kiển
- acceptance i. kiểm tra thu nhận
- curtailed i. kiểm tra rút ngắn
- more exact i. kiểm tra chính xác hơn
- normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn
- rectifying i. kiểm tra có thay thế
- reduced i. kiểm tra rút gọn
- sereening i. kiểm tra chọn lọc
- tightened i. kiểm tra ngặt
- total i. kiểm toàn bộ
- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…