ex. Game, Music, Video, Photography

"Hazard was terrific and has been growing in fitness for some weeks," Hiddink told British media.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hazard. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"hazard was terrific and has been growing in fitness for some weeks," Hiddink told British media.

Nghĩa của câu:

hazard


Ý nghĩa

@hazard /'hæzəd/
* danh từ
- sự may rủi
=a life full of hazards+ một cuộc đời đầy may rủi
- mối nguy
=at all hazards+ bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
- trò chơi súc sắc cổ
- (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
- (Ai-len) bến xe ngựa
* ngoại động từ
- phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
=to hazard one's life+ liều mình
- đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
=to hazard a remark+ đánh bạo đưa ra một nhận xét

@hazard
- mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…