Câu ví dụ:
He believed that in the future the private sector will become the backbone of the economy.
Nghĩa của câu:backbone
Ý nghĩa
@backbone /'bækboun/
* danh từ
- xương sống
- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
=he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng
- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
=to lack backbone+ thiếu nghị lực
!to the backbone
- chính cống, hoàn toàn
=he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống