ex. Game, Music, Video, Photography

He believed that in the future the private sector will become the backbone of the economy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ backbone. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He believed that in the future the private sector will become the backbone of the economy.

Nghĩa của câu:

backbone


Ý nghĩa

@backbone /'bækboun/
* danh từ
- xương sống
- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
=he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng
- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
=to lack backbone+ thiếu nghị lực
!to the backbone
- chính cống, hoàn toàn
=he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…