Câu ví dụ:
He contracted the virus from his friend, a flight attendant on Saturday confirmed as "patient 1342.
Nghĩa của câu:contracted
Ý nghĩa
@contracted
- bị rút ngắn, bị co rút@contract /'kɔntrækt/
* danh từ
- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
=marriage contract+ giấy giá thú
=to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng
=a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than
- sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
=to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với
=to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá
=the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu
=to put work out to contract+ cho thầu một công việc
=to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
=to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì
* ngoại động từ
- đính ước, giao ước, kết giao
=to contract a friendship+ kết bạn
- nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
=to contract bad habits+ nhiễm thói xấu
=to contract debts+ mắc nợ
=to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng
- ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
=to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu
* nội động từ
- ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu
=to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì
!to contract oneself out of
- thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
* động từ
- thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại
=to contract a muscle+ làm co bắp cơ
=to contract the heart+ làm co bóp trái tim
- (nghĩa bóng) làm đau lòng
=his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
- (ngôn ngữ học) rút gọn
=contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)
@contract
- (Tech) co rút (đ); hợp đồng (d)
@contract
- co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng