ex. Game, Music, Video, Photography

He currently plays for Racing 92 in the first division of the French rugby union, Top 14.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rugby. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He currently plays for Racing 92 in the first division of the French rugby union, Top 14.

Nghĩa của câu:

rugby


Ý nghĩa

@rugby /'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…