ex. Game, Music, Video, Photography

He won the best free kick goal in AFC Cup history after receiving the most fan votes in June.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ goal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He won the best free kick goal in AFC Cup history after receiving the most fan votes in June.

Nghĩa của câu:

goal


Ý nghĩa

@goal /goul/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) khung thành gồm
=to keep the goal+ giữ gôn
- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
=to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
- đích; mục đích, mục tiêu
=to reach that goal+ để đạt mục đích ấy

@goal
- mục đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…