ex. Game, Music, Video, Photography

Hoang Vu tried to get his/her tokens back by going on the Internet and looking for third-party help.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tokens. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hoang Vu tried to get his/her tokens back by going on the Internet and looking for third-party help.

Nghĩa của câu:

tokens


Ý nghĩa

@token /'toukən/
* danh từ
- dấu hiệu, biểu hiện
=as a token of our gratitude+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
- vật kỷ niệm, vật lưu niệm
=I'll keep it as a token+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
- bằng chứng, chứng
=token payment+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
!by toke
!by the same token
!more by token
- vả lại; ngoài ra; thêm vào đó
- vì thế cho nên
!in token of
- để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…