ex. Game, Music, Video, Photography

If flows to high-income countries are also taken into account, global remittances grew 7 percent to $613 billion in 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ remittance. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If flows to high-income countries are also taken into account, global remittances grew 7 percent to $613 billion in 2017.

Nghĩa của câu:

remittance


Ý nghĩa

@remittance /ri'mitəns/
* danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện

@remittance
- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…