Câu ví dụ:
If the auction is successful, SCIC is estimated to collect more than 400 billion VND (17 USD).
Nghĩa của câu:auction
Ý nghĩa
@auction /'ɔ:kʃn/
* danh từ
- sự bán đấu giá
=to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction+ bán đấu giá