ex. Game, Music, Video, Photography

 In Vietnam, boiled quail eggs, or “trung cut”, are sold on street stalls as inexpensive beer snacks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In Vietnam, boiled quail eggs, or “trung cut”, are sold on street stalls as inexpensive beer snacks.

Nghĩa của câu:

quail


Ý nghĩa

@quail /kweil/
* danh từ
- (động vật học) chim cun cút
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
* nội động từ ((thường) + before, to)
- mất tinh thần, run sợ, nao núng
=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…