Câu ví dụ:
Iran's defence minister said on Saturday foreign pressures would not affect Iran's missile programme.
Nghĩa của câu:programme
Ý nghĩa
@programme /programme/
* danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
* ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình