Câu ví dụ:
It found that overweight students tended to consume more protein-rich foods.
Nghĩa của câu:overweight
Ý nghĩa
@overweight /'ouvəweit/
* danh từ
- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
* tính từ
- quá trọng lượng hợp lệ
=overweight luggage+ hành lý quá trọng lượng hợp lệ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
* ngoại động từ
- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
- đè trĩu lên