ex. Game, Music, Video, Photography

It uses rubble from the famous Kem Trong eco-tourism area which has already lost a chunk of its mountain to illegal exploitation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rubble. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It uses rubble from the famous Kem Trong eco-tourism area which has already lost a chunk of its mountain to illegal exploitation.

Nghĩa của câu:

Nó sử dụng đống đổ nát từ khu du lịch sinh thái Kẽm Trống nổi tiếng đã bị mất một đoạn núi để khai thác trái phép.

rubble


Ý nghĩa

@rubble /'rʌbl/
* danh từ
- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
- sỏi; cuội
- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…