ex. Game, Music, Video, Photography

It will start in Ho Chi Minh City and go up to Ha Tien Town in Kien Giang through the coastal provinces of Tien Giang, Ben Tre, Tra Vinh, Soc Trang, Bac Lieu and Ca Mau.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coast. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It will start in Ho Chi Minh City and go up to Ha Tien Town in Kien Giang through the coastal provinces of Tien Giang, Ben Tre, Tra Vinh, Soc Trang, Bac Lieu and Ca Mau.

Nghĩa của câu:

coast


Ý nghĩa

@coast /koust/
* danh từ
- bờ biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
* động từ
- đi men bờ biển (tàu bè)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…