ex. Game, Music, Video, Photography

John Newton with Vietnamese parents in the recent seminar Talk with Scotch AGS organized online by Scotch College AGS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scotch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

John Newton with Vietnamese parents in the recent seminar Talk with scotch AGS organized online by scotch College AGS.

Nghĩa của câu:

scotch


Ý nghĩa

@scotch /skɔtʃ/
* tính từ
- (Scotch) (thuộc) Ê-cốt
* danh từ
- (the Scotch) nhân dân Ê-cốt
- (Scotch) tiếng Ê-cốt
- (Scotch) rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt
=Scotch and soda+ rượu uytky Ê-cốt pha sô đa
* danh từ
- đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch
- làm bị thương nhẹ
* danh từ
- cái chèn bánh xe
* ngoại động từ
- chèn (bánh xe) lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…