Câu ví dụ:
Last August, he was asked by Pham - a member of the organization to place explosives at the Binh Duong tax office.
Nghĩa của câu:office
Ý nghĩa
@office /'ɔfis/
* danh từ
- sự giúp đỡ
=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...
- nhiệm vụ
- chức vụ
=to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức
=to resign (leave) office+ từ chức
- lễ nghi
=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai
- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
=to say office+ đọc kinh, cầu kinh
!Office for the Dead
- lễ truy điệu
- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)
- bộ
!the Foreign Office
- bộ Ngoại giao (Anh)
- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho
- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
=to give the office+ ra hiệu
=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu
!the Holy Office
- toà án tôn giáo