ex. Game, Music, Video, Photography

Last call is still in beta, many people worry the EDM scene might die out.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scene. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last call is still in beta, many people worry the EDM scene might die out.

Nghĩa của câu:

scene


Ý nghĩa

@scene /si:n/
* danh từ
- nơi xảy ra
=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột
=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- lớp (của bản kịch)
- (sân khấu) cảnh phông
=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- cảnh tượng, quang cảnh
=a scene of destruction+ cảnh tàn phá
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
!to quit the scene
- qua đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…