ex. Game, Music, Video, Photography

Last November, the provincial police seized two Chinese criminals wanted by Chinese police for swindling.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ criminals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last November, the provincial police seized two Chinese criminals wanted by Chinese police for swindling.

Nghĩa của câu:

criminals


Ý nghĩa

@criminal /'kriminl/
* tính từ
- có tội, phạm tội, tội ác
=a criminal act+ hành động tội ác
=criminal law+ luật hình
!criminal conversation
- (xem) conversation
* danh từ
- kẻ phạm tội, tội phạm
=war criminal+ tội phạm chiến tranh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…