ex. Game, Music, Video, Photography

Last year, the country imported 853,000 tons of cashew nuts worth $1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cashew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year, the country imported 853,000 tons of cashew nuts worth $1.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, nước này nhập khẩu 853.000 tấn hạt điều trị giá 1 USD.

cashew


Ý nghĩa

@cashew /kæ'ʃu:/
* danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…