ex. Game, Music, Video, Photography

Living in France for 14 years, Huynh Dung has never faced such upheaval as when Paris got locked down.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ face. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Living in France for 14 years, Huynh Dung has never faced such upheaval as when Paris got locked down.

Nghĩa của câu:

face


Ý nghĩa

@face /feis/
* danh từ
- mặt
=to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai
=to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
=her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
- vẻ mặt
=to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
- thể diện, sĩ diện
=to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện
=to lose face+ mất mặt, mất thể diện
- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
=to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
=on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì
=to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
=to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
- bề mặt
=the face of the earth+ bề mặt của trái đất
- mặt trước, mặt phía trước
!face to face
- đối diện
!to fly in the face of
- ra mặt chống đối, công khai chống đối
!to go with wind in one's face
- đi ngược gió
!to have the face to do something
- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
!in face of
- trước mặt, đứng trước
!in the face of
- mặc dầu
!in the face of day
- một cách công khai
!to make (pull) faces
- nhăn mặt
!to set one's face against
- chống đối lại
!to somebody's face
- công khai trước mặt ai
* ngoại động từ
- đương đầu, đối phó
=to face up to+ đương đầu với
- đứng trước mặt, ở trước mặt
=the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta
- lật (quân bài)
- nhìn về, hướng về, quay về
=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam
- đối diện
=to face page 20+ đối diện trang 20
- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
- (quân sự) ra lệnh quay
=to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
- viền màu (cổ áo, cửa tay)
- bọc, phủ, tráng
- hồ (chè)
* nội động từ
- (quân sự) quay
=left face!+ quay bên trái!
=about face!+ quay đằng sau!
!to face out a situatin
- vượt qua một tình thế
!to face out something
- làm xong xuôi cái gì đến cùng

@face
- mặt, diện; bề mặt
- f. of simplex mặt của đơn hình
- end f. (máy tính) mặt cuối
- lateral f. mặt bên
- old f. mặt bên
- proper f. mặt chân chính
- tube f. màn ống (tia điện tử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…