ex. Game, Music, Video, Photography

Loan said she bought snow banana seeds during a trip to northern Vietnam two years ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ banana. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Loan said she bought snow banana seeds during a trip to northern Vietnam two years ago.

Nghĩa của câu:

banana


Ý nghĩa

@banana /bə'nɑ:nə/
* danh từ
- (thực vật học) cây chuối
- quả chuối
=a hand of banana+ một nải chuối
=a bunch of banana+ một buồng chuối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…