ex. Game, Music, Video, Photography

Malaysia has made its largest ever seizure of crystal methamphetamine, officials said on Monday, finding nearly 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crystal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Malaysia has made its largest ever seizure of crystal methamphetamine, officials said on Monday, finding nearly 1.

Nghĩa của câu:

crystal


Ý nghĩa

@crystal /'kristl/
* danh từ
- tinh thể
=single crystal+ tinh thể đơn
=organic crystal+ tinh thể hữu cơ
- pha lê; đồ pha lê
- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê

@crystal
- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh

@crystal
- tinh thể; bán dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…