ex. Game, Music, Video, Photography

Minh Quan (pictured), Muoi Cuong’s son, said, "The process of making cocoa in the family is all manual.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cocoa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Minh Quan (pictured), Muoi Cuong’s son, said, "The process of making cocoa in the family is all manual.

Nghĩa của câu:

cocoa


Ý nghĩa

@cocoa /'koukou/
* danh từ+ (cocoa)
/'koukou/
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
* danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
!cocoa bean
- hột cacao
!cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
!cocoa powder
- thuốc súng nâu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…