ex. Game, Music, Video, Photography

Nets and other objects stuck in the coral were removed before the corals were returned to the sea.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nets and other objects stuck in the coral were removed before the corals were returned to the sea.

Nghĩa của câu:

Lưới và các vật thể khác mắc kẹt trong san hô đã được lấy ra trước khi san hô được trả về biển.

coral


Ý nghĩa

@coral /'kɔrəl/
* danh từ
- san hô
- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
- bọc trứng tôm hùm
!true coral needs no painter's brush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
* tính từ
- đỏ như san hô
=coral lips+ môi đỏ như san hô
- (thuộc) san hô
=coral island+ đảo san hô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…