ex. Game, Music, Video, Photography

OPEC is already split over how to respond to cheap oil.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ split. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

OPEC is already split over how to respond to cheap oil.

Nghĩa của câu:

split


Ý nghĩa

@split /split/
* tính từ
- nứt, nẻ, chia ra, tách ra
* ngoại động từ split
- ghẻ, bửa, tách
- chia ra từng phần
=to split the job+ chia việc
=to split a sum of money+ chia một số tiền
- chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
- (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
* nội động từ
- nứt, vỡ, nẻ
- chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
=to split on a question+ không nhất trí về một vấn đề
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau
!to spit off (up)
- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
!to split the difference
- lấy số trung bình
- thoả hiệp
!to split hairs
- chẻ sợi tóc làm tư
!to split one's sides
- cười vỡ bụng
!to spilt on someone
- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
!to split one's vote
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
!head is splitting
- đầu nhức như búa bổ

@split
- cắt đoạn, chia đoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…