ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VnExpress/Ngoc Oanh A woman working at the Fansipan cable car said many tourists were excited to see the ice and frost.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ frost. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VnExpress/Ngoc Oanh A woman working at the Fansipan cable car said many tourists were excited to see the ice and frost.

Nghĩa của câu:

Ảnh của VnExpress / Ngọc Oanh Một phụ nữ làm việc tại cáp treo Fansipan cho biết, nhiều du khách thích thú khi thấy băng giá.

frost


Ý nghĩa

@frost /frɔst/
* danh từ
- sự đông giá
- sương giá
- sự lạnh nhạt
- (từ lóng) sự thất bại
* ngoại động từ
- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
- phủ sương giá
=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá
- rắc đường lên
=to frost a cake+ rắc đường lên cái bánh
- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)
- làm (tóc) bạc
- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…