Câu ví dụ:
"There was a time when I thought I was going to die before we got citizenship.
Nghĩa của câu:citizenship
Ý nghĩa
@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân
"There was a time when I thought I was going to die before we got citizenship.
Nghĩa của câu:
@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân