Câu ví dụ:
She had left the locker key behind and thought someone might discover the body.
Nghĩa của câu:locker
Ý nghĩa
@locker /'lɔkə/
* danh từ
- người khoá
- tủ có khoá, két có khoá
- (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
!not a shot in the locker
- không còn một xu dính túi