ex. Game, Music, Video, Photography

She had left the locker key behind and thought someone might discover the body.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ locker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She had left the locker key behind and thought someone might discover the body.

Nghĩa của câu:

locker


Ý nghĩa

@locker /'lɔkə/
* danh từ
- người khoá
- tủ có khoá, két có khoá
- (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
!not a shot in the locker
- không còn một xu dính túi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…