ex. Game, Music, Video, Photography

South Korea is one of the largest destinations for Vietnamese guest workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ south. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

south Korea is one of the largest destinations for Vietnamese guest workers.

Nghĩa của câu:

south


Ý nghĩa

@south /sauθ/
* danh từ
- hướng nam, phương nam, phía nam
- miền nam
- gió nam
* tính từ
- nam
=South Vietnam+ miền Nam Việt nam
=south wind+ gió nam
* phó từ
- về hướng nam; ở phía nam
=to go south+ đi về hướng nam
=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam
* nội động từ
- đi về hướng nam
- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)

@south
- (thiên văn) phương nam

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…