ex. Game, Music, Video, Photography

Stephen Innes, head of trading for Asia Pacific at OANDA, said investors are having a "reality check".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Stephen Innes, head of trading for Asia Pacific at OANDA, said investors are having a "reality check".

Nghĩa của câu:

reality


Ý nghĩa

@reality /ri:'æliti/
* danh từ
- sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
=hope becomes a reality by+ hy vọng trở thành sự thực
=in reality+ thật ra, kỳ thực, trên thực tế
- tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
=reproduced with startling reality+ được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

@reality
- tính thực, thực tế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…