Câu ví dụ:
Studies have found that gender inequality is counterproductive for businesses.
Nghĩa của câu:equality
Ý nghĩa
@equality /i:kwɔliti/
* danh từ
- tính bằng, tính ngang bằng
- sự bình đẳng
@equality
- đẳng thức
- e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức
- conditional e. đẳng thức có điều kiện
- continued e. dãy các đẳng thức
- substantial e. đẳng thức thực chất